.com |
399.000đ
139.000đ
|
399.000đ |
299.000đ |
.net |
399.000đ
159.000đ
|
399.000đ |
325.000đ |
.org |
399.000đ
250.000đ
|
399.000đ |
351.000đ |
.top |
249.000đ
50.000đ
|
249.000đ |
219.000đ |
.xyz |
375.000đ
59.000đ
|
375.000đ |
330.000đ |
.asia |
349.000đ
59.000đ
|
349.000đ |
307.000đ |
.site |
791.000đ
49.000đ
|
791.000đ |
696.000đ |
.online |
791.000đ
49.000đ
|
791.000đ |
696.000đ |
.info |
559.000đ
89.000đ
|
559.000đ |
492.000đ |
.click |
285.000đ
49.000đ
|
285.000đ |
251.000đ |
.store |
1.266.000đ
49.000đ
|
1.266.000đ |
1.114.000đ |
.us Quý khách vui lòng cung cấp thông tin để đăng ký tên miền theo quy định sau:
Tên miền .us không cho phép ẩn thông tin whois.
Trong khi cung cấp thông tin chi tiết liên lạc cho tên miền của Mỹ, bạn sẽ được yêu cầu để xác định thông tin cho Nexus (http://www.neustar.us/), liên quan tới:
Mục đích sử dụng: Các tên miền được đăng ký là để sử dụng kinh doanh (lợi nhuận / phi lợi nhuận), sử dụng cá nhân, v.v…(Lựa chọn 01 trong các thông tin bên dưới)
P1—Business use for profit.
P2—Non-profit business, club, association, religious organization, and so on.
P3—Personal use.
P4—Education purposes.
P5—Government purposes.
Thông tin phân loại: Người đăng ký tên miền là một cư dân / công dân của Hoa Kỳ, hoặc các tên miền được đăng ký cho một tổ chức có trụ sở tại Hoa Kỳ, hoặc có một văn phòng hoặc cơ sở đó.(Lựa chọn 01 trong các thông tin bên dưới)
C11—A citizen of the U.S. or any of its territories.
C12—A permanent resident of the U.S. or any of its territories.
C21—An organization incorporated within the U.S.
C31—An entity that regularly engages in lawful activities in the U.S.
C32—An entity that has an office or other facility in the U.S.
Nếu chủ thể không phản hồi hoặc không cung cấp được thông tin theo yêu cầu thì tên miền sẽ bị thu hồi mà không được hoàn phí. |
249.000đ |
249.000đ |
219.000đ |
.co.uk Không có giới hạn nào đối với những người có thể đăng ký tên miền .UK (.uk, .co.uk,.me.uk & .org.uk). Nó có thể được đăng ký bởi bất kỳ cá nhân hoặc doanh nghiệp nào ở bất kỳ quốc gia nào.
Tuy nhiên, thông tin liên hệ của người đăng ký phải đúng, hợp lệ và đầy đủ.
Nếu cơ quan đăng ký cho rằng thông tin liên hệ của người đăng ký không đầy đủ hoặc không hợp lệ, họ có quyền đình chỉ hoặc xóa miền mà không được hoàn lại tiền.
Đối với ứng dụng cá nhân
Họ và tên:
– Chứng minh nhân dân (đối với công dân không thuộc Vương quốc Anh); hoặc
- Bằng lái xe; hoặc
- Hộ chiếu; hoặc
– Thẻ bảo hiểm quốc gia (dành cho công dân Vương quốc Anh)
Đối với người đăng ký tổ chức
Tên công ty:
– Công ty đăng ký Giấy phép kinh doanh
Họ và tên:
– Chứng minh nhân dân (đối với công dân không thuộc Vương quốc Anh); hoặc
- Bằng lái xe; hoặc
- Hộ chiếu; hoặc
– Thẻ bảo hiểm quốc gia (dành cho công dân Vương quốc Anh) |
735.000đ |
735.000đ |
647.000đ |
.biz |
435.000đ |
435.000đ |
383.000đ |
.bz |
651.000đ |
651.000đ |
573.000đ |
.ws |
904.000đ |
904.000đ |
796.000đ |
.agency |
610.000đ
200.000đ
|
610.000đ |
537.000đ |
.bargains |
780.000đ
263.000đ
|
780.000đ |
686.000đ |
.cheap |
780.000đ
175.000đ
|
780.000đ |
686.000đ |
.zone |
848.000đ
250.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.boutique |
780.000đ
125.000đ
|
780.000đ |
686.000đ |
.pink |
509.000đ
263.000đ
|
509.000đ |
448.000đ |
.blue |
509.000đ
385.000đ
|
509.000đ |
448.000đ |
.red |
509.000đ
263.000đ
|
509.000đ |
448.000đ |
.farm |
848.000đ
263.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.cc |
271.000đ |
271.000đ |
238.000đ |
.viajes |
1.107.000đ |
1.107.000đ |
974.000đ |
.limo |
1.288.000đ |
1.288.000đ |
1.133.000đ |
.mobi |
678.000đ
175.000đ
|
678.000đ |
597.000đ |
.codes |
1.424.000đ
200.000đ
|
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.partners |
1.559.000đ
438.000đ
|
1.559.000đ |
1.372.000đ |
.ink |
601.000đ |
601.000đ |
529.000đ |
.christmas |
983.000đ |
983.000đ |
865.000đ |
.blackfriday |
3.164.000đ |
3.164.000đ |
2.784.000đ |
.rest |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.services |
848.000đ
200.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.vision |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.fish |
949.000đ |
949.000đ |
835.000đ |
.tools |
780.000đ
210.000đ
|
780.000đ |
686.000đ |
.parts |
848.000đ
307.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.industries |
949.000đ |
949.000đ |
835.000đ |
.pub |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
|
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.cleaning |
1.424.000đ |
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.catering |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.cards |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.marketing |
949.000đ
200.000đ
|
949.000đ |
835.000đ |
.holiday |
1.390.000đ |
1.390.000đ |
1.223.000đ |
.buzz |
1.130.000đ |
1.130.000đ |
994.000đ |
.photo |
678.000đ |
678.000đ |
597.000đ |
.gift |
407.000đ |
407.000đ |
358.000đ |
.guitars |
3.164.000đ |
3.164.000đ |
2.784.000đ |
.pics |
678.000đ
45.000đ
|
678.000đ |
597.000đ |
.webcam |
633.000đ
375.000đ
|
633.000đ |
557.000đ |
.trade |
316.000đ
150.000đ
|
316.000đ |
278.000đ |
.bid |
316.000đ
150.000đ
|
316.000đ |
278.000đ |
.events |
848.000đ
263.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.productions |
848.000đ
263.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.report |
542.000đ
250.000đ
|
542.000đ |
477.000đ |
.supply |
542.000đ |
542.000đ |
477.000đ |
.supplies |
542.000đ |
542.000đ |
477.000đ |
.futbol |
305.000đ |
305.000đ |
268.000đ |
.reviews |
1.356.000đ |
1.356.000đ |
1.193.000đ |
.wiki |
601.000đ |
601.000đ |
529.000đ |
.eu Các tiêu chí đủ điều kiện để đăng ký một tên miền .eu được như được liệt kê dưới đây:
1. Doanh nghiệp phải có văn phòng đăng ký, trung tâm hành chính hoặc địa điểm kinh doanh trong cộng đồng châu Âu.
2. Tổ chức thành lập trong Cộng đồng châu Âu không ảnh hưởng đến việc áp dụng luật quốc gia.
3. Cá nhân cư trú tại Cộng đồng châu Âu.
Domain này transfer không cần unlock.
Chủ thể phải gia hạn domain trước ngày hết hạn 30 ngày. |
480.000đ |
480.000đ |
422.000đ |
.dance |
610.000đ
420.000đ
|
610.000đ |
537.000đ |
.exposed |
443.000đ |
443.000đ |
390.000đ |
.democrat |
780.000đ |
780.000đ |
686.000đ |
.foundation |
724.000đ
225.000đ
|
724.000đ |
637.000đ |
.ninja |
712.000đ
263.000đ
|
712.000đ |
627.000đ |
.condos |
1.288.000đ |
1.288.000đ |
1.133.000đ |
.fo |
1.489.000đ |
1.489.000đ |
1.310.000đ |
.saarland |
678.000đ |
678.000đ |
597.000đ |
.tel |
429.000đ |
429.000đ |
378.000đ |
.in |
678.000đ |
678.000đ |
597.000đ |
.name |
298.000đ |
298.000đ |
262.000đ |
.maison |
1.288.000đ |
1.288.000đ |
1.133.000đ |
.com.co |
271.000đ |
271.000đ |
238.000đ |
.net.co |
271.000đ |
271.000đ |
238.000đ |
.tienda |
1.390.000đ |
1.390.000đ |
1.223.000đ |
.flights |
1.288.000đ
700.000đ
|
1.288.000đ |
1.133.000đ |
.tw |
1.413.000đ |
1.413.000đ |
1.243.000đ |
.com.tw |
1.413.000đ |
1.413.000đ |
1.243.000đ |
.net.tw |
1.413.000đ |
1.413.000đ |
1.243.000đ |
.org.tw |
1.413.000đ |
1.413.000đ |
1.243.000đ |
.nom.co |
271.000đ |
271.000đ |
238.000đ |
.cruises |
1.288.000đ |
1.288.000đ |
1.133.000đ |
.villas |
1.203.000đ |
1.203.000đ |
1.059.000đ |
.properties |
848.000đ
250.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.social |
848.000đ
210.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.rentals |
848.000đ
250.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.vacations |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.immobilien |
729.000đ |
729.000đ |
642.000đ |
.de Thông tin liên hệ của Chủ thể (Registrant) và Người quản lý tên miền (Administrator) phải thuộc quốc gia Đức.
Chỉ được đăng ký và gia hạn từng năm một.
Phải gia hạn domain trước ngày hết hạn 30 ngày.
Sau khi đăng ký, phải cập nhật lại DNS để .DE Registry duyệt. |
510.000đ |
510.000đ |
449.000đ |
.xxx Domain .xxx yêu cầu phải active sau khi đăng ký mới có thể sử dụng được.
Vì vậy, sau khi đăng ký domain .xxx, Quý khách vui lòng liên hệ kỹ thuật tại https://smartline.vn để Chúng tôi hướng dẫn Quý khách active tên miền.
Muốn khởi tạo domain .XXX, Quý khách cần một mã code. Mã thông báo của bạn được cung cấp bởi .XXX Registry. Các mã thông báo là tùy chọn, nhưng mà không có một mã thông báo hợp lệ tên miền của bạn sẽ không giải quyết.
Lần đầu tiên .XXX Registrants (được xác định theo địa chỉ email đăng ký của bạn) sẽ nhận được một email từ .XXX Registry để tham gia cộng đồng tài trợ và nhận được mã thông báo của bạn. Nếu bạn có một mã thông báo bạn có thể tìm thấy nó ở www.icmregistry.com bằng cách đăng nhập vào cổng thông tin Tài khoản của tôi bằng cách sử dụng đăng ký liên hệ Địa chỉ Email trên tên miền. Bạn có thể cập nhật tên miền của bạn với các mã thông báo bất cứ lúc nào trong bảng điều khiển miền tài khoản của bạn. |
3.322.000đ |
3.322.000đ |
2.923.000đ |
.works |
848.000đ
225.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.expert |
1.424.000đ
250.000đ
|
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.kiwi |
949.000đ |
949.000đ |
835.000đ |
.watch |
949.000đ
250.000đ
|
949.000đ |
835.000đ |
.jp Tên miền .jp chỉ có thể được đăng ký bởi người đăng ký có một địa chỉ địa phương ở Nhật Bản.
Tên miền .jp chỉ cho phép gia hạn ở chế độ tự động trước khi hết hạn 1 tháng. Vì vậy, Quý khách vui lòng gia hạn trước thời hạn 1 tháng để tránh domain bị khóa gia hạn. |
3.108.000đ |
3.108.000đ |
2.735.000đ |
.cool |
848.000đ
175.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.build |
961.000đ |
961.000đ |
846.000đ |
.pw |
509.000đ |
509.000đ |
448.000đ |
.cn Sau khi đăng ký, chủ thể phải gởi thông tin sau cho email cn-documents@publicdomainregistry.com trong thời gian 7 ngày.
- Nếu khach hàng là các nhân: Scan Passport để gởi cho họ.
- Nếu khách hàng là Cty thì Scan Passport của người đại diện và scan Giấy phép kinh doanh (bản tiếng Anh) để gởi cho họ.
- Chủ thể phải gia hạn tên miền trước thời gian quá hạn 15 ngày. |
859.000đ |
859.000đ |
756.000đ |
.mn |
1.187.000đ |
1.187.000đ |
1.045.000đ |
.photography |
780.000đ
263.000đ
|
780.000đ |
686.000đ |
.technology |
678.000đ
210.000đ
|
678.000đ |
597.000đ |
.com.cn Sau khi đăng ký, chủ thể phải gởi thông tin sau cho email cn-documents@publicdomainregistry.com trong thời gian 7 ngày.
- Nếu khach hàng là các nhân: Scan Passport để gởi cho họ.
- Nếu khách hàng là Cty thì Scan Passport của người đại diện và scan Giấy phép kinh doanh (bản tiếng Anh) để gởi cho họ.
- Chủ thể phải gia hạn tên miền trước thời gian quá hạn 15 ngày. |
1.424.000đ |
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.markets |
373.000đ
250.000đ
|
373.000đ |
328.000đ |
.guru |
915.000đ
100.000đ
|
915.000đ |
805.000đ |
.photos |
576.000đ
250.000đ
|
576.000đ |
507.000đ |
.bike |
848.000đ
263.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.clothing |
780.000đ |
780.000đ |
686.000đ |
.holdings |
1.424.000đ |
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.plumbing |
1.288.000đ |
1.288.000đ |
1.133.000đ |
.singles |
780.000đ
250.000đ
|
780.000đ |
686.000đ |
.ventures |
1.288.000đ
350.000đ
|
1.288.000đ |
1.133.000đ |
.camera |
1.356.000đ |
1.356.000đ |
1.193.000đ |
.equipment |
542.000đ |
542.000đ |
477.000đ |
.estate |
848.000đ
250.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.gallery |
576.000đ |
576.000đ |
507.000đ |
.graphics |
576.000đ |
576.000đ |
507.000đ |
.lighting |
576.000đ |
576.000đ |
507.000đ |
.contractors |
780.000đ |
780.000đ |
686.000đ |
.construction |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.directory |
576.000đ
125.000đ
|
576.000đ |
507.000đ |
.kitchen |
1.390.000đ
350.000đ
|
1.390.000đ |
1.223.000đ |
.diamonds |
1.288.000đ |
1.288.000đ |
1.133.000đ |
.enterprises |
848.000đ
350.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.tips |
712.000đ
263.000đ
|
712.000đ |
627.000đ |
.voyage |
1.288.000đ |
1.288.000đ |
1.133.000đ |
.recipes |
1.424.000đ
288.000đ
|
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.careers |
1.559.000đ
875.000đ
|
1.559.000đ |
1.372.000đ |
.tattoo |
1.017.000đ |
1.017.000đ |
895.000đ |
.shoes |
1.390.000đ
700.000đ
|
1.390.000đ |
1.223.000đ |
.sexy |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.domains |
949.000đ |
949.000đ |
835.000đ |
.systems |
712.000đ
315.000đ
|
712.000đ |
627.000đ |
.management |
542.000đ |
542.000đ |
477.000đ |
.center |
576.000đ
210.000đ
|
576.000đ |
507.000đ |
.academy |
848.000đ
438.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.computer |
848.000đ
350.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.support |
610.000đ
200.000đ
|
610.000đ |
537.000đ |
.email |
644.000đ
200.000đ
|
644.000đ |
567.000đ |
.solutions |
678.000đ
175.000đ
|
678.000đ |
597.000đ |
.training |
848.000đ
263.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.builders |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.ca Yêu cầu/hạn chế đặc biệt đối với tên miền .CA như sau:
- Người đăng ký, liên hệ quản trị và liên hệ kỹ thuật phải là cá nhân hoặc pháp nhân có địa chỉ bưu điện hợp lệ ở Canada.
- Người đăng ký có nhãn hiệu đã đăng ký tại Canada cũng có thể đăng ký miền .CA.
- Số đăng ký tổ chức / số nhận dạng cá nhân / số nhãn hiệu là bắt buộc trong quá trình đăng ký.
Quá trình đăng ký tên miền .CA được thực hiện thủ công và cần ít nhất 3-5 ngày làm việc. |
1.085.000đ |
1.085.000đ |
955.000đ |
.repair |
848.000đ
250.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.camp |
1.288.000đ |
1.288.000đ |
1.133.000đ |
.glass |
1.390.000đ |
1.390.000đ |
1.223.000đ |
.education |
729.000đ |
729.000đ |
642.000đ |
.institute |
610.000đ
250.000đ
|
610.000đ |
537.000đ |
.ceo Giá chỉ dành cho domain 4 ký tự trở lên.
Đối với domain .ceo 3 ký tự giá sẽ là : 14.512.500vnd |
2.215.000đ |
2.215.000đ |
1.949.000đ |
|
949.000đ |
949.000đ |
835.000đ |
.coffee |
848.000đ
210.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.florist |
780.000đ |
780.000đ |
686.000đ |
.house |
949.000đ
263.000đ
|
949.000đ |
835.000đ |
.solar |
1.356.000đ |
1.356.000đ |
1.193.000đ |
.international |
678.000đ
210.000đ
|
678.000đ |
597.000đ |
.dating |
1.424.000đ
525.000đ
|
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.bar |
1.582.000đ |
1.582.000đ |
1.392.000đ |
.capital |
1.559.000đ
263.000đ
|
1.559.000đ |
1.372.000đ |
.engineering |
1.424.000đ
420.000đ
|
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.exchange |
848.000đ
263.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.gripe |
680.000đ |
680.000đ |
598.000đ |
.moda |
729.000đ |
729.000đ |
642.000đ |
.tax |
1.559.000đ
263.000đ
|
1.559.000đ |
1.372.000đ |
.fund |
1.424.000đ
350.000đ
|
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.furniture |
2.712.000đ |
2.712.000đ |
2.387.000đ |
.claims |
1.559.000đ
350.000đ
|
1.559.000đ |
1.372.000đ |
.finance |
1.390.000đ
350.000đ
|
1.390.000đ |
1.223.000đ |
.insure |
1.390.000đ |
1.390.000đ |
1.223.000đ |
.bayern Chủ thể phải cung cấp thông tin liên hệ tại Cộng hòa liên bang Đức |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.lease |
1.288.000đ |
1.288.000đ |
1.133.000đ |
.university |
1.356.000đ |
1.356.000đ |
1.193.000đ |
.financial |
1.288.000đ
350.000đ
|
1.288.000đ |
1.133.000đ |
.healthcare |
1.559.000đ |
1.559.000đ |
1.372.000đ |
.clinic |
1.424.000đ
350.000đ
|
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.dental |
1.526.000đ |
1.526.000đ |
1.343.000đ |
.surgery |
1.123.000đ |
1.123.000đ |
988.000đ |
.cash |
780.000đ
350.000đ
|
780.000đ |
686.000đ |
.discount |
729.000đ |
729.000đ |
642.000đ |
.fitness |
848.000đ
202.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.digital |
915.000đ
100.000đ
|
915.000đ |
805.000đ |
.church |
949.000đ
350.000đ
|
949.000đ |
835.000đ |
.life |
814.000đ
75.000đ
|
814.000đ |
716.000đ |
.guide |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.surf |
655.000đ |
655.000đ |
576.000đ |
.beer |
655.000đ |
655.000đ |
576.000đ |
.direct |
848.000đ
350.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.place |
475.000đ |
475.000đ |
418.000đ |
.deals |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.associates |
881.000đ
525.000đ
|
881.000đ |
775.000đ |
.media |
949.000đ
225.000đ
|
949.000đ |
835.000đ |
.kaufen |
780.000đ |
780.000đ |
686.000đ |
.consulting |
1.017.000đ
525.000đ
|
1.017.000đ |
895.000đ |
.town |
780.000đ
250.000đ
|
780.000đ |
686.000đ |
.toys |
1.390.000đ
350.000đ
|
1.390.000đ |
1.223.000đ |
.nyc |
791.000đ |
791.000đ |
696.000đ |
.fail |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.limited |
780.000đ |
780.000đ |
686.000đ |
.wtf |
780.000đ
200.000đ
|
780.000đ |
686.000đ |
.care |
915.000đ
350.000đ
|
915.000đ |
805.000đ |
.cooking |
655.000đ |
655.000đ |
576.000đ |
.country |
67.800.000đ |
67.800.000đ |
59.664.000đ |
.fishing |
655.000đ |
655.000đ |
576.000đ |
.horse |
655.000đ |
655.000đ |
576.000đ |
.rodeo |
185.000đ |
185.000đ |
163.000đ |
.vodka |
655.000đ |
655.000đ |
576.000đ |
.republican |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.vet |
915.000đ |
915.000đ |
805.000đ |
.soy |
854.000đ |
854.000đ |
752.000đ |
.investments |
2.712.000đ
350.000đ
|
2.712.000đ |
2.387.000đ |
.credit |
2.543.000đ
210.000đ
|
2.543.000đ |
2.238.000đ |
.accountants |
2.543.000đ
525.000đ
|
2.543.000đ |
2.238.000đ |
.loans |
2.543.000đ
350.000đ
|
2.543.000đ |
2.238.000đ |
.schule |
542.000đ |
542.000đ |
477.000đ |
.gratis |
443.000đ |
443.000đ |
390.000đ |
.city |
576.000đ
200.000đ
|
576.000đ |
507.000đ |
.reisen |
475.000đ |
475.000đ |
418.000đ |
.desi |
393.000đ |
393.000đ |
346.000đ |
.hiphop |
3.164.000đ |
3.164.000đ |
2.784.000đ |
.creditcard |
4.238.000đ |
4.238.000đ |
3.729.000đ |
.global |
1.966.000đ
700.000đ
|
1.966.000đ |
1.730.000đ |
.nagoya |
475.000đ |
475.000đ |
418.000đ |
.tokyo |
481.000đ |
481.000đ |
423.000đ |
.yokohama |
481.000đ |
481.000đ |
423.000đ |
.pictures |
407.000đ |
407.000đ |
358.000đ |
.rocks |
441.000đ
250.000đ
|
441.000đ |
388.000đ |
.audio |
3.164.000đ |
3.164.000đ |
2.784.000đ |
.juegos |
9.492.000đ |
9.492.000đ |
8.353.000đ |
.actor |
983.000đ
350.000đ
|
983.000đ |
865.000đ |
.haus |
729.000đ
350.000đ
|
729.000đ |
642.000đ |
.scot |
1.514.000đ |
1.514.000đ |
1.332.000đ |
.london |
949.000đ |
949.000đ |
835.000đ |
.vegas |
1.740.000đ |
1.740.000đ |
1.531.000đ |
.network |
729.000đ
150.000đ
|
729.000đ |
642.000đ |
.sg TLD đặc biệt này đòi hỏi một số thông tin bổ sung:
Đối với cá nhân: ID-Card / Passport
Đối với tổ chức: Mã số thuế GTGT
Cung cấp thêm ID-Card hoặc Hộ chiếu của Administrative. Yêu cầu nếu Registrant hoặc Người Kỹ thuật là ở Singapore.
.SG cho phép mọi đối tượng đăng ký có địa chỉ thường trú tại Sigapore. Một tổ chức ở nước ngoài cũng có thể đăng ký nếu có một đại lý có địa chỉ tại Singapore để liên hệ hành chính.
Tên miền .SG phải gia hạn trước ngày hết hạn 30 ngày. |
1.836.000đ |
1.836.000đ |
1.616.000đ |
.com.sg - Chỉ dành cho các công ty và doanh nghiệp, phải là một pháp nhân thương mại đã đăng ký hoặc sắp đăng ký với Cơ quan quản lý doanh nghiệp và kế toán (ACRA), IE Singapore hoặc bất kỳ cơ quan chuyên môn nào.
- Một công ty nước ngoài có thể đăng ký tên miền .com.sg nếu có một đại diện tại Singapore đóng vai trò là Người liên hệ Quản trị, đại diện này phải là một tổ chức pháp nhân đã được đăng ký tương tự bởi bất kỳ một trong những tổ chức đã được đề cập ở trên, và được công ty nước ngoài uỷ quyền chính thức để đăng ký tên miền. |
1.836.000đ |
1.836.000đ |
1.616.000đ |
.com.au Để sở hữu một tên miền .com.au hoặc .net.au, bạn phải là một công ty đăng ký tại Úc hoặc một doanh nghiệp với một số doanh nghiệp đã đăng ký (ABN, BRN, BN).
Để đáp ứng các yêu cầu về giấy phép cho một .com.au hoặc một tên miền .net.au, bạn phải đăng ký kinh doanh tại Úc. Điều này có nghĩa là đăng ký doanh nghiệp của bạn hay tên công ty với một trong các cơ quan chính phủ chính thức, ví dụ như ASIC hoặc Sở Thương Mại tại tiểu bang của bạn. Hoặc bạn có thể có được một số doanh nghiệp Úc (ABN) từ ATO.
Tên miền bạn đặt hàng nên là một kết hợp chính xác, từ viết tắt hoặc viết tắt của nhà cung cấp đăng ký kinh doanh, hoặc nó phải chịu một kết nối chặt chẽ và đáng kể đến các tên miền.
Đăng ký và gia hạn theo thời hạn 2 năm. |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.net.au Để sở hữu một tên miền .com.au, .net.au hoặc .org.au bạn phải là một công ty đăng ký tại Úc hoặc một doanh nghiệp với một số doanh nghiệp đã đăng ký (ABN, BRN, BN).
Để đáp ứng các yêu cầu về giấy phép cho một .com.au hoặc một tên miền .net.au, bạn phải đăng ký kinh doanh tại Úc. Điều này có nghĩa là đăng ký doanh nghiệp của bạn hay tên công ty với một trong các cơ quan chính phủ chính thức, ví dụ như ASIC hoặc Sở Thương Mại tại tiểu bang của bạn. Hoặc bạn có thể có được một số doanh nghiệp Úc (ABN) từ ATO.
Tên miền bạn đặt hàng nên là một kết hợp chính xác, từ viết tắt hoặc viết tắt của nhà cung cấp đăng ký kinh doanh, hoặc nó phải chịu một kết nối chặt chẽ và đáng kể đến các tên miền. |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.io Tên miền .io chỉ cho phép gia hạn ở chế độ tự động trước khi hết hạn 1 tháng. Vì vậy, Quý khách vui lòng gia hạn trước thời hạn 1 tháng để tránh domain bị khóa gia hạn. |
1.627.000đ
1.260.000đ
|
1.627.000đ |
1.432.000đ |
.cymru |
475.000đ |
475.000đ |
418.000đ |
.wales |
475.000đ |
475.000đ |
418.000đ |
.business |
407.000đ |
407.000đ |
358.000đ |
.rip |
509.000đ |
509.000đ |
448.000đ |
|
576.000đ |
576.000đ |
507.000đ |
.run |
576.000đ
125.000đ
|
576.000đ |
507.000đ |
.diet |
3.164.000đ |
3.164.000đ |
2.784.000đ |
.help |
746.000đ
130.000đ
|
746.000đ |
656.000đ |
.band |
678.000đ
438.000đ
|
678.000đ |
597.000đ |
.video |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.news |
712.000đ
210.000đ
|
712.000đ |
627.000đ |
.world |
848.000đ
75.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.how |
904.000đ |
904.000đ |
796.000đ |
.gifts |
780.000đ |
780.000đ |
686.000đ |
.sarl |
680.000đ |
680.000đ |
598.000đ |
.market |
949.000đ |
949.000đ |
835.000đ |
.engineer |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.hosting |
9.492.000đ |
9.492.000đ |
8.353.000đ |
.property |
3.164.000đ
1.500.000đ
|
3.164.000đ |
2.784.000đ |
.casa |
268.000đ |
268.000đ |
236.000đ |
.yoga |
655.000đ |
655.000đ |
576.000đ |
.immo |
729.000đ |
729.000đ |
642.000đ |
.auction |
780.000đ |
780.000đ |
686.000đ |
.software |
848.000đ
350.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.rehab |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.gives |
724.000đ
225.000đ
|
724.000đ |
637.000đ |
.forsale |
780.000đ
350.000đ
|
780.000đ |
686.000đ |
.money |
848.000đ
263.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.party |
316.000đ
150.000đ
|
316.000đ |
278.000đ |
.science |
316.000đ |
316.000đ |
278.000đ |
.flowers |
3.164.000đ |
3.164.000đ |
2.784.000đ |
.chat |
848.000đ
263.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.style |
848.000đ
385.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.school |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.wedding |
655.000đ |
655.000đ |
576.000đ |
.fashion |
655.000đ |
655.000đ |
576.000đ |
.garden |
655.000đ |
655.000đ |
576.000đ |
.fit |
655.000đ |
655.000đ |
576.000đ |
.plus |
848.000đ
263.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.sale |
848.000đ
250.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.army |
848.000đ
350.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.navy |
680.000đ |
680.000đ |
598.000đ |
.airforce |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.express |
848.000đ
250.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.cafe |
949.000đ
175.000đ
|
949.000đ |
835.000đ |
.team |
780.000đ
125.000đ
|
780.000đ |
686.000đ |
.show |
949.000đ
210.000đ
|
949.000đ |
835.000đ |
.dog |
1.390.000đ
250.000đ
|
1.390.000đ |
1.223.000đ |
.date |
316.000đ
150.000đ
|
316.000đ |
278.000đ |
.faith |
316.000đ |
316.000đ |
278.000đ |
.review |
316.000đ |
316.000đ |
278.000đ |
.love |
678.000đ
130.000đ
|
678.000đ |
597.000đ |
.accountant |
633.000đ |
633.000đ |
557.000đ |
.download |
316.000đ
150.000đ
|
316.000đ |
278.000đ |
.loan |
316.000đ
150.000đ
|
316.000đ |
278.000đ |
.racing |
316.000đ |
316.000đ |
278.000đ |
.win |
316.000đ
150.000đ
|
316.000đ |
278.000đ |
.lol
|
678.000đ
45.000đ
|
678.000đ |
597.000đ |
.quebec |
983.000đ |
983.000đ |
865.000đ |
.attorney |
1.356.000đ |
1.356.000đ |
1.193.000đ |
.lawyer |
1.356.000đ |
1.356.000đ |
1.193.000đ |
.dentist |
1.356.000đ |
1.356.000đ |
1.193.000đ |
.irish |
475.000đ
250.000đ
|
475.000đ |
418.000đ |
.mortgage |
1.356.000đ |
1.356.000đ |
1.193.000đ |
.degree |
1.085.000đ |
1.085.000đ |
955.000đ |
.restaurant |
1.390.000đ
350.000đ
|
1.390.000đ |
1.223.000đ |
.ltd |
644.000đ
210.000đ
|
644.000đ |
567.000đ |
.delivery |
1.288.000đ
225.000đ
|
1.288.000đ |
1.133.000đ |
.pizza |
1.424.000đ
350.000đ
|
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.coach |
1.424.000đ
350.000đ
|
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.memorial |
1.203.000đ |
1.203.000đ |
1.059.000đ |
.legal |
1.526.000đ |
1.526.000đ |
1.343.000đ |
.poker |
1.441.000đ
263.000đ
|
1.441.000đ |
1.268.000đ |
.design |
1.107.000đ |
1.107.000đ |
974.000đ |
.apartments |
1.356.000đ |
1.356.000đ |
1.193.000đ |
.bingo |
1.288.000đ |
1.288.000đ |
1.133.000đ |
.tennis |
1.458.000đ |
1.458.000đ |
1.283.000đ |
.golf |
1.424.000đ
200.000đ
|
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.tours |
1.390.000đ
250.000đ
|
1.390.000đ |
1.223.000đ |
.jewelry |
1.424.000đ |
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.theater |
1.390.000đ |
1.390.000đ |
1.223.000đ |
.taxi |
1.424.000đ
263.000đ
|
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.hockey |
1.288.000đ |
1.288.000đ |
1.133.000đ |
.paris |
1.645.000đ |
1.645.000đ |
1.448.000đ |
.cricket |
633.000đ |
633.000đ |
557.000đ |
.green |
1.780.000đ
250.000đ
|
1.780.000đ |
1.566.000đ |
.bio |
1.780.000đ
175.000đ
|
1.780.000đ |
1.566.000đ |
.physio |
2.341.000đ |
2.341.000đ |
2.060.000đ |
.best |
509.000đ
99.000đ
|
509.000đ |
448.000đ |
.energy |
2.543.000đ
333.000đ
|
2.543.000đ |
2.238.000đ |
.tires |
2.373.000đ |
2.373.000đ |
2.088.000đ |
.adult |
3.322.000đ |
3.322.000đ |
2.923.000đ |
.porn |
3.322.000đ |
3.322.000đ |
2.923.000đ |
.archi |
2.034.000đ
438.000đ
|
2.034.000đ |
1.790.000đ |
.gold |
2.543.000đ
250.000đ
|
2.543.000đ |
2.238.000đ |
.reise |
2.237.000đ |
2.237.000đ |
1.969.000đ |
.casino |
3.729.000đ
263.000đ
|
3.729.000đ |
3.282.000đ |
.sucks |
8.701.000đ |
8.701.000đ |
7.657.000đ |
.live |
712.000đ
125.000đ
|
712.000đ |
627.000đ |
.college |
1.424.000đ
562.000đ
|
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.fans |
344.000đ |
344.000đ |
303.000đ |
.rent |
1.424.000đ
562.000đ
|
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.wine |
1.288.000đ
250.000đ
|
1.288.000đ |
1.133.000đ |
.vin |
1.390.000đ
250.000đ
|
1.390.000đ |
1.223.000đ |
.salon |
1.390.000đ |
1.390.000đ |
1.223.000đ |
.feedback |
9.492.000đ |
9.492.000đ |
8.353.000đ |
.tickets |
11.074.000đ |
11.074.000đ |
9.745.000đ |
.game |
9.492.000đ |
9.492.000đ |
8.353.000đ |
.mom |
819.000đ
45.000đ
|
819.000đ |
721.000đ |
.theatre |
15.820.000đ |
15.820.000đ |
13.922.000đ |
.car |
63.280.000đ |
63.280.000đ |
55.686.000đ |
.auto |
63.280.000đ |
63.280.000đ |
55.686.000đ |
.games |
678.000đ
350.000đ
|
678.000đ |
597.000đ |
.family |
780.000đ |
780.000đ |
686.000đ |
.hiv |
5.664.000đ |
5.664.000đ |
4.984.000đ |
.protection |
63.280.000đ |
63.280.000đ |
55.686.000đ |
.reit |
31.640.000đ |
31.640.000đ |
27.843.000đ |
.security |
63.280.000đ |
63.280.000đ |
55.686.000đ |
.cars |
63.280.000đ |
63.280.000đ |
55.686.000đ |
.group |
475.000đ |
475.000đ |
418.000đ |
.observer |
407.000đ |
407.000đ |
358.000đ |
.realty |
9.492.000đ |
9.492.000đ |
8.353.000đ |
.fm |
2.882.000đ |
2.882.000đ |
2.536.000đ |
.men |
316.000đ
150.000đ
|
316.000đ |
278.000đ |
.stream |
316.000đ
150.000đ
|
316.000đ |
278.000đ |
.blog |
655.000đ |
655.000đ |
576.000đ |
.uk Không có giới hạn nào đối với những người có thể đăng ký tên miền .UK (.uk, .co.uk,.me.uk & .org.uk). Nó có thể được đăng ký bởi bất kỳ cá nhân hoặc doanh nghiệp nào ở bất kỳ quốc gia nào.
Tuy nhiên, thông tin liên hệ của người đăng ký phải đúng, hợp lệ và đầy đủ.
Nếu cơ quan đăng ký cho rằng thông tin liên hệ của người đăng ký không đầy đủ hoặc không hợp lệ, họ có quyền đình chỉ hoặc xóa miền mà không được hoàn lại tiền.
Đối với ứng dụng cá nhân
Họ và tên:
– Chứng minh nhân dân (đối với công dân không thuộc Vương quốc Anh); hoặc
- Bằng lái xe; hoặc
- Hộ chiếu; hoặc
– Thẻ bảo hiểm quốc gia (dành cho công dân Vương quốc Anh)
Đối với người đăng ký tổ chức
Tên công ty:
– Công ty đăng ký Giấy phép kinh doanh
Họ và tên:
– Chứng minh nhân dân (đối với công dân không thuộc Vương quốc Anh); hoặc
- Bằng lái xe; hoặc
- Hộ chiếu; hoặc
– Thẻ bảo hiểm quốc gia (dành cho công dân Vương quốc Anh) |
537.000đ |
537.000đ |
473.000đ |
.eu.com Các tiêu chí đủ điều kiện để đăng ký một tên miền .eu được như được liệt kê dưới đây:
1. Doanh nghiệp phải có văn phòng đăng ký, trung tâm hành chính hoặc địa điểm kinh doanh trong cộng đồng châu Âu.
2. Tổ chức thành lập trong Cộng đồng châu Âu không ảnh hưởng đến việc áp dụng luật quốc gia.
3. Cá nhân cư trú tại Cộng đồng châu Âu.
Domain này transfer không cần unlock.
Chủ thể phải gia hạn domain trước ngày hết hạn. |
475.000đ |
475.000đ |
418.000đ |
.cab |
729.000đ |
729.000đ |
642.000đ |
.charity |
724.000đ
225.000đ
|
724.000đ |
637.000đ |
.coupons |
1.288.000đ
200.000đ
|
1.288.000đ |
1.133.000đ |
.doctor |
2.712.000đ
350.000đ
|
2.712.000đ |
2.387.000đ |
.fyi |
509.000đ
263.000đ
|
509.000đ |
448.000đ |
.gmbh |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.hospital |
1.390.000đ |
1.390.000đ |
1.223.000đ |
.jetzt |
475.000đ |
475.000đ |
418.000đ |
.mba |
848.000đ
350.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.movie |
7.289.000đ
875.000đ
|
7.289.000đ |
6.414.000đ |
.shopping |
780.000đ |
780.000đ |
686.000đ |
.soccer |
542.000đ |
542.000đ |
477.000đ |
.studio |
814.000đ
263.000đ
|
814.000đ |
716.000đ |
.travel Tên miền .travel là tên miền dành cho tổ chức/cá nhân hoạt động trong lĩnh vực liên quan đến du lịch. |
3.221.000đ
700.000đ
|
3.221.000đ |
2.834.000đ |
.co.com |
678.000đ |
678.000đ |
597.000đ |
.br.com |
1.044.000đ |
1.044.000đ |
919.000đ |
.cn.com |
949.000đ |
949.000đ |
835.000đ |
.ru.com |
1.867.000đ |
1.867.000đ |
1.643.000đ |
.sa.com |
4.714.000đ |
4.714.000đ |
4.148.000đ |
.jpn.com |
949.000đ |
949.000đ |
835.000đ |
.za.com |
4.714.000đ |
4.714.000đ |
4.148.000đ |
.gb.net |
249.000đ |
249.000đ |
219.000đ |
.uk.com |
689.000đ |
689.000đ |
606.000đ |
.uk.net |
689.000đ |
689.000đ |
606.000đ |
.us.com |
475.000đ |
475.000đ |
418.000đ |
.ae.org |
475.000đ |
475.000đ |
418.000đ |
.us.org |
475.000đ |
475.000đ |
418.000đ |
.se.net |
859.000đ |
859.000đ |
756.000đ |
.gr.com |
396.000đ |
396.000đ |
348.000đ |
.hu.net |
859.000đ |
859.000đ |
756.000đ |
.de.com |
475.000đ |
475.000đ |
418.000đ |
.com.de Thông tin liên hệ của Chủ thể (Registrant) và Người quản lý tên miền (Administrator) phải thuộc quốc gia Đức.
Phải gia hạn domain trước ngày hết hạn 30 ngày.
Sau khi đăng ký, phải cập nhật lại DNS để .DE Registry duyệt. |
158.000đ |
158.000đ |
139.000đ |
.jp.net |
237.000đ |
237.000đ |
209.000đ |
.in.net |
271.000đ |
271.000đ |
238.000đ |
.mex.com |
316.000đ |
316.000đ |
278.000đ |
.com.se |
278.000đ |
278.000đ |
245.000đ |
.radio.fm |
380.000đ |
380.000đ |
334.000đ |
.radio.am |
380.000đ |
380.000đ |
334.000đ |
.ooo |
633.000đ |
633.000đ |
557.000đ |
.storage |
15.820.000đ |
15.820.000đ |
13.922.000đ |
.miami |
407.000đ |
407.000đ |
358.000đ |
.law |
2.183.000đ |
2.183.000đ |
1.921.000đ |
.abogado |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.boston |
452.000đ |
452.000đ |
398.000đ |
.gd |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.vg |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.fan |
1.187.000đ |
1.187.000đ |
1.045.000đ |
.ac |
1.627.000đ
875.000đ
|
1.627.000đ |
1.432.000đ |
.bet |
576.000đ
263.000đ
|
576.000đ |
507.000đ |
.pet |
542.000đ
263.000đ
|
542.000đ |
477.000đ |
.promo |
542.000đ
350.000đ
|
542.000đ |
477.000đ |
.llc |
848.000đ
439.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.ski |
1.390.000đ
700.000đ
|
1.390.000đ |
1.223.000đ |
.lotto |
42.714.000đ
3.500.000đ
|
42.714.000đ |
37.588.000đ |
.organic |
1.865.000đ
350.000đ
|
1.865.000đ |
1.641.000đ |
.kim |
509.000đ
250.000đ
|
509.000đ |
448.000đ |
.black |
1.441.000đ
350.000đ
|
1.441.000đ |
1.268.000đ |
.lgbt |
1.458.000đ
350.000đ
|
1.458.000đ |
1.283.000đ |
.shiksha |
446.000đ
350.000đ
|
446.000đ |
392.000đ |
.app Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:
Tìm hiểu thêm về SSL |
500.000đ |
500.000đ |
440.000đ |
.voto |
1.953.000đ
700.000đ
|
1.953.000đ |
1.719.000đ |
.vote |
2.170.000đ
700.000đ
|
2.170.000đ |
1.910.000đ |
.motorcycles |
375.000đ
45.000đ
|
375.000đ |
330.000đ |
.boats |
375.000đ
45.000đ
|
375.000đ |
330.000đ |
.autos |
375.000đ
45.000đ
|
375.000đ |
330.000đ |
.yachts |
375.000đ
45.000đ
|
375.000đ |
330.000đ |
.homes |
452.000đ
45.000đ
|
452.000đ |
398.000đ |
.gay |
1.000.000đ |
1.000.000đ |
880.000đ |
.forum |
31.640.000đ |
31.640.000đ |
27.843.000đ |
.beauty |
452.000đ
45.000đ
|
452.000đ |
398.000đ |
.hair |
452.000đ
45.000đ
|
452.000đ |
398.000đ |
.makeup |
452.000đ
45.000đ
|
452.000đ |
398.000đ |
.quest |
452.000đ
45.000đ
|
452.000đ |
398.000đ |
.skin |
452.000đ
45.000đ
|
452.000đ |
398.000đ |
.luxury |
1.017.000đ |
1.017.000đ |
895.000đ |
.coop |
2.486.000đ |
2.486.000đ |
2.188.000đ |
.uno |
610.000đ |
610.000đ |
537.000đ |
.cfd |
475.000đ
30.000đ
|
475.000đ |
418.000đ |
.one |
455.000đ |
455.000đ |
400.000đ |
.it Người đăng ký tên miền phải có sự hiện diện tại địa phương trong các quốc gia thành viên Euro; Chỉ những cá nhân và pháp nhân cư trú tại hoặc thuộc các quốc gia thành viên Euro mới được phép đăng ký miền .IT.
Có 2 hình thức đăng ký tên miền .IT là công ty/tập đoàn và cá nhân.
Để đăng ký một tên miền .IT, người đăng ký phải đồng ý với các điều khoản và điều kiện đăng ký sau đây.
Người đăng ký tên miền được đề cập, tuyên bố theo trách nhiệm của mình rằng họ:
Sở hữu quốc tịch hoặc cư trú tại một quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu (trong trường hợp đăng ký cho thể nhân);
Được thành lập tại một quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu (trong trường hợp đăng ký cho các tổ chức khác);
Nhận thức và chấp nhận rằng việc đăng ký và quản lý tên miền phải tuân theo “Quy tắc chuyển nhượng và quản lý tên miền trong ccTLD.IT” và “Quy định giải quyết tranh chấp trong ccTLD.IT” và các sửa đổi tiếp theo của chúng;
Được quyền sử dụng và/hoặc tính sẵn có hợp pháp của tên miền đã đăng ký và họ không ảnh hưởng đến quyền của người khác đối với yêu cầu đăng ký;
Biết rằng để đưa dữ liệu cá nhân vào Cơ sở dữ liệu của các tên miền được chỉ định, cũng như khả năng phổ biến và khả năng truy cập của chúng qua Internet, phải có sự đồng ý. Xem “Chính sách của Cơ quan đăng ký .it trong Cơ sở dữ liệu Whois” trên trang web của Cơ quan đăng ký;
Nhận thức và đồng ý rằng trong trường hợp khai báo sai hoặc sai trong yêu cầu này, Cơ quan đăng ký sẽ ngay lập tức thu hồi tên miền hoặc tiến hành các hành động pháp lý khác. Trong trường hợp như vậy, việc hủy bỏ sẽ không làm phát sinh khiếu nại đối với Cơ quan đăng ký;
Giải phóng Cơ quan đăng ký khỏi bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào phát sinh từ việc chuyển nhượng và sử dụng tên miền bởi thể nhân đã đưa ra yêu cầu;
Chấp nhận quyền tài phán của Ý và luật pháp của Nhà nước Ý.
Bên quan tâm, sau khi đọc phần tiết lộ ở trên, đồng ý với việc xử lý thông tin cần thiết để đăng ký, như được định nghĩa trong phần tiết lộ ở trên. Việc đồng ý là tùy chọn, nhưng nếu không có sự đồng ý, sẽ không thể hoàn tất việc đăng ký, chuyển nhượng và quản lý tên miền.
Bên quan tâm, sau khi đọc phần tiết lộ ở trên, đồng ý với việc phổ biến và truy cập qua Internet, như được định nghĩa trong phần tiết lộ ở trên. Việc đồng ý là tùy chọn, nhưng nếu không có sự đồng ý sẽ không cho phép phổ biến và truy cập dữ liệu Internet.
Đối với sự chấp nhận rõ ràng, bên quan tâm tuyên bố rằng họ là:
Nhận thức và đồng ý rằng việc đăng ký và quản lý tên miền tuân theo “Quy tắc chuyển nhượng và quản lý tên miền trong ccTLD.IT” và “Quy định giải quyết tranh chấp trong ccTLD.IT” và các sửa đổi tiếp theo của chúng;
Nhận thức và đồng ý rằng trong trường hợp khai báo sai hoặc sai trong yêu cầu này, Cơ quan đăng ký sẽ ngay lập tức thu hồi tên miền hoặc tiến hành các hành động pháp lý khác. Trong trường hợp như vậy, việc hủy bỏ sẽ không làm phát sinh khiếu nại đối với Cơ quan đăng ký;
Giải phóng Cơ quan đăng ký khỏi bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào phát sinh từ việc chuyển nhượng và sử dụng tên miền bởi thể nhân đã đưa ra yêu cầu;
Chấp nhận quyền tài phán của Ý và luật pháp của Nhà nước Ý.
DNS cho miền .IT phải có khả năng tạo vùng DNS chứa ít nhất các bản ghi SOA, NS và A.
Máy chủ định danh cho miền .IT phải được định cấu hình chính xác trước khi đăng ký thực tế. Cơ quan đăng ký kiểm tra Máy chủ tên trong khoảng thời gian 30 ngày, nếu không đăng ký sẽ không thành công và tên miền sẽ bị cơ quan đăng ký xóa mà không có cảnh báo trước và sẽ không được hoàn lại tiền. Vui lòng đảm bảo đáp ứng các yêu cầu sau:
Máy chủ chính được nêu trong SOA của vùng phải là một trong những máy chủ định danh được cung cấp cùng với ứng dụng miền.
Mỗi máy chủ tên được nêu trong ứng dụng phải có mục nhập NS hợp lệ. |
1.017.000đ |
1.017.000đ |
895.000đ |
.dev Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:
Tìm hiểu thêm về SSL |
520.000đ |
520.000đ |
458.000đ |
.qpon |
678.000đ |
678.000đ |
597.000đ |
.spa |
678.000đ |
678.000đ |
597.000đ |
.sh |
1.627.000đ
1.050.000đ
|
1.627.000đ |
1.432.000đ |
.sbs |
271.000đ
30.000đ
|
271.000đ |
238.000đ |
.kids |
651.000đ |
651.000đ |
573.000đ |
.giving |
724.000đ
225.000đ
|
724.000đ |
637.000đ |
.lat |
678.000đ |
678.000đ |
597.000đ |
.dealer |
63.280.000đ |
63.280.000đ |
55.686.000đ |
.inc |
63.280.000đ |
63.280.000đ |
55.686.000đ |
.broker |
746.000đ |
746.000đ |
656.000đ |
.forex |
1.017.000đ |
1.017.000đ |
895.000đ |
.trading |
441.000đ |
441.000đ |
388.000đ |
.net.sg Chỉ dành cho các nhà cung cấp mạng và nhà khai thác info-com tại Singapore, chủ thể phải là
điều hành mạng thông tin liên lạc hoặc cung cấp dịch vụ thông tin liên lạc; và/hoặc cung cấp cơ sở lưu trữ dữ liệu hoặc dịch vụ lưu trữ.
Ví dụ về những người đăng ký đủ điều kiện bao gồm những người có giấy phép của Cơ quan Phát triển Thông tin-Truyền thông (IDA), nhà điều hành trung tâm dữ liệu, nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web, nhà cung cấp dịch vụ kết nối chuyên dụng và nhà điều hành mạng giá trị gia tăng. |
1.836.000đ |
1.836.000đ |
1.616.000đ |
.org.au Để sở hữu một tên miền .com.au, .net.au hoặc .org.au bạn phải là một công ty đăng ký tại Úc hoặc một doanh nghiệp với một số doanh nghiệp đã đăng ký (ABN, BRN, BN).
Để đáp ứng các yêu cầu về giấy phép cho một .com.au hoặc một tên miền .net.au, bạn phải đăng ký kinh doanh tại Úc. Điều này có nghĩa là đăng ký doanh nghiệp của bạn hay tên công ty với một trong các cơ quan chính phủ chính thức, ví dụ như ASIC hoặc Sở Thương Mại tại tiểu bang của bạn. Hoặc bạn có thể có được một số doanh nghiệp Úc (ABN) từ ATO.
Tên miền bạn đặt hàng nên là một kết hợp chính xác, từ viết tắt hoặc viết tắt của nhà cung cấp đăng ký kinh doanh, hoặc nó phải chịu một kết nối chặt chẽ và đáng kể đến các tên miền. |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.au Bất kỳ ai (cá nhân hoặc tổ chức) hiện diện tại Úc đều có thể đăng ký miền .au.
Lưu ý: Chủ thể cần cung cấp Giấy phép lái xe còn hiệu lực tại Úc để được xét duyệt. |
848.000đ |
848.000đ |
746.000đ |
.org.sg Chỉ dành cho các hiệp hội, tổ chức từ thiện và các tổ chức khác không được phân loại đã đăng ký hoặc sắp đăng ký với Cơ quan đăng ký hiệp hội (ROS) hoặc các tổ chức hỗn hợp khác (ví dụ: Hội đồng thị trấn, Trung tâm cộng đồng, Hiệp hội nhân dân và Đại sứ quán và bất kỳ tổ chức nào khác không được phân loại ở nơi khác.) |
1.836.000đ |
1.836.000đ |
1.616.000đ |
.ai Thời hạn đăng ký tên miền .AI là 2-10 năm. |
10.396.000đ |
10.396.000đ |
9.148.000đ |
.com.ai Thời hạn đăng ký tên miền .AI là 2-10 năm. |
10.396.000đ |
10.396.000đ |
9.148.000đ |
.net.ai Thời hạn đăng ký tên miền .AI là 2-10 năm. |
10.396.000đ |
10.396.000đ |
9.148.000đ |
.org.ai Thời hạn đăng ký tên miền .AI là 2-10 năm. |
10.396.000đ |
10.396.000đ |
9.148.000đ |
.net.cn Sau khi đăng ký, chủ thể phải gởi thông tin sau cho email cn-documents@publicdomainregistry.com trong thời gian 7 ngày.
- Nếu khach hàng là các nhân: Scan Passport để gởi cho họ.
- Nếu khách hàng là Cty thì Scan Passport của người đại diện và scan Giấy phép kinh doanh (bản tiếng Anh) để gởi cho họ.
- Chủ thể phải gia hạn tên miền trước thời gian quá hạn 15 ngày. |
1.424.000đ |
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.org.cn Sau khi đăng ký, chủ thể phải gởi thông tin sau cho email cn-documents@publicdomainregistry.com trong thời gian 7 ngày.
- Nếu khach hàng là các nhân: Scan Passport để gởi cho họ.
- Nếu khách hàng là Cty thì Scan Passport của người đại diện và scan Giấy phép kinh doanh (bản tiếng Anh) để gởi cho họ.
- Chủ thể phải gia hạn tên miền trước thời gian quá hạn 15 ngày. |
1.424.000đ |
1.424.000đ |
1.253.000đ |
.lc |
610.000đ |
610.000đ |
537.000đ |
.org.uk Không có giới hạn nào đối với những người có thể đăng ký tên miền .UK (.uk, .co.uk,.me.uk & .org.uk). Nó có thể được đăng ký bởi bất kỳ cá nhân hoặc doanh nghiệp nào ở bất kỳ quốc gia nào.
Tuy nhiên, thông tin liên hệ của người đăng ký phải đúng, hợp lệ và đầy đủ.
Nếu cơ quan đăng ký cho rằng thông tin liên hệ của người đăng ký không đầy đủ hoặc không hợp lệ, họ có quyền đình chỉ hoặc xóa miền mà không được hoàn lại tiền.
Đối với ứng dụng cá nhân
Họ và tên:
– Chứng minh nhân dân (đối với công dân không thuộc Vương quốc Anh); hoặc
- Bằng lái xe; hoặc
- Hộ chiếu; hoặc
– Thẻ bảo hiểm quốc gia (dành cho công dân Vương quốc Anh)
Đối với người đăng ký tổ chức
Tên công ty:
– Công ty đăng ký Giấy phép kinh doanh
Họ và tên:
– Chứng minh nhân dân (đối với công dân không thuộc Vương quốc Anh); hoặc
- Bằng lái xe; hoặc
- Hộ chiếu; hoặc
– Thẻ bảo hiểm quốc gia (dành cho công dân Vương quốc Anh) |
735.000đ |
735.000đ |
647.000đ |
.me.uk Không có giới hạn nào đối với những người có thể đăng ký tên miền .UK (.uk, .co.uk,.me.uk & .org.uk). Nó có thể được đăng ký bởi bất kỳ cá nhân hoặc doanh nghiệp nào ở bất kỳ quốc gia nào.
Tuy nhiên, thông tin liên hệ của người đăng ký phải đúng, hợp lệ và đầy đủ.
Nếu cơ quan đăng ký cho rằng thông tin liên hệ của người đăng ký không đầy đủ hoặc không hợp lệ, họ có quyền đình chỉ hoặc xóa miền mà không được hoàn lại tiền.
Đối với ứng dụng cá nhân
Họ và tên:
– Chứng minh nhân dân (đối với công dân không thuộc Vương quốc Anh); hoặc
- Bằng lái xe; hoặc
- Hộ chiếu; hoặc
– Thẻ bảo hiểm quốc gia (dành cho công dân Vương quốc Anh)
Đối với người đăng ký tổ chức
Tên công ty:
– Công ty đăng ký Giấy phép kinh doanh
Họ và tên:
– Chứng minh nhân dân (đối với công dân không thuộc Vương quốc Anh); hoặc
- Bằng lái xe; hoặc
- Hộ chiếu; hoặc
– Thẻ bảo hiểm quốc gia (dành cho công dân Vương quốc Anh) |
735.000đ |
735.000đ |
647.000đ |
.fr Để đăng ký tên miền .FR, người đăng ký phải đáp ứng một trong các tiêu chí sau:
- Cá nhân cư trú trên lãnh thổ của một quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu hoặc một trong những quốc gia sau: Iceland, Liechtenstein, Na Uy và Thụy Sĩ.
- Tổ chức có trụ sở (văn phòng đăng ký hoặc địa điểm kinh doanh chính) tại một trong các Quốc gia Thành viên của Liên minh Châu Âu hoặc Thụy Sĩ, Lichtenstein, Na Uy hoặc Iceland.
Việc đăng ký tên miền .FR được xử lý thủ công và cần ít nhất 3-5 ngày làm việc. |
989.000đ |
989.000đ |
870.000đ |
.id Người đăng ký được yêu cầu hoàn thành đơn đăng ký qua email xác minh từ Nhà đăng ký trong vòng 30 ngày, nếu không, tên miền sẽ bị hủy và không được hoàn tiền. |
1.153.000đ |
1.153.000đ |
1.015.000đ |
.hk Đối với tên miền .HK, DNS của tên miền .HK phải được thiết lập đầy đủ, hoạt động và kết nối Internet trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký. Nếu DNS liên tục không phản hồi các truy vấn hoặc không được thiết lập đầy đủ trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký, cơ quan đăng ký có quyền xóa miền mà không cần cảnh báo trước và hoàn lại tiền. |
1.695.000đ |
1.695.000đ |
1.492.000đ |
.day Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:
Tìm hiểu thêm về SSL |
452.000đ |
452.000đ |
398.000đ |
.boo Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:
Tìm hiểu thêm về SSL |
362.000đ |
362.000đ |
319.000đ |
.page Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:
Tìm hiểu thêm về SSL |
362.000đ |
362.000đ |
319.000đ |
.rsvp Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:
Tìm hiểu thêm về SSL |
362.000đ |
362.000đ |
319.000đ |
.dad Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:
Tìm hiểu thêm về SSL |
452.000đ |
452.000đ |
398.000đ |
.foo Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:
Tìm hiểu thêm về SSL |
452.000đ |
452.000đ |
398.000đ |
.ing Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:
Tìm hiểu thêm về SSL |
452.000đ |
452.000đ |
398.000đ |
.meme Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:
Tìm hiểu thêm về SSL |
452.000đ |
452.000đ |
398.000đ |
.mov Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:
Tìm hiểu thêm về SSL |
452.000đ |
452.000đ |
398.000đ |
.nexus Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:
Tìm hiểu thêm về SSL |
452.000đ |
452.000đ |
398.000đ |
.zip Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:
Tìm hiểu thêm về SSL |
452.000đ |
452.000đ |
398.000đ |
.esq Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:
Tìm hiểu thêm về SSL |
904.000đ |
904.000đ |
796.000đ |
.phd Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:
Tìm hiểu thêm về SSL |
904.000đ |
904.000đ |
796.000đ |
.prof Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:
Tìm hiểu thêm về SSL |
904.000đ |
904.000đ |
796.000đ |
.pr |
33.900.000đ |
33.900.000đ |
29.832.000đ |
.sc |
2.712.000đ |
2.712.000đ |
2.387.000đ |
.vc |
780.000đ |
780.000đ |
686.000đ |
.watches |
8.475.000đ |
8.475.000đ |
7.458.000đ |
.co.in |
678.000đ |
678.000đ |
597.000đ |
.website |
633.000đ
49.000đ
|
633.000đ |
557.000đ |
.link |
285.000đ |
285.000đ |
251.000đ |
.me |
640.000đ |
640.000đ |
563.000đ |
.work |
217.000đ |
217.000đ |
191.000đ |
.contact |
366.000đ |
366.000đ |
322.000đ |
.vip |
373.000đ |
373.000đ |
328.000đ |
.club |
370.000đ |
370.000đ |
326.000đ |
.monster |
375.000đ
45.000đ
|
375.000đ |
330.000đ |
.tv |
819.000đ |
819.000đ |
721.000đ |
.cam |
443.000đ
60.000đ
|
443.000đ |
390.000đ |
.pro |
559.000đ
100.000đ
|
559.000đ |
492.000đ |
.co |
700.000đ |
700.000đ |
616.000đ |
.today |
610.000đ
100.000đ
|
610.000đ |
537.000đ |
.company |
386.000đ |
386.000đ |
340.000đ |
.host |
2.057.000đ
139.000đ
|
2.057.000đ |
1.810.000đ |
.press |
1.661.000đ
139.000đ
|
1.661.000đ |
1.462.000đ |
.space |
633.000đ
49.000đ
|
633.000đ |
557.000đ |
.tech |
1.266.000đ
100.000đ
|
1.266.000đ |
1.114.000đ |
.cloud |
475.000đ
62.000đ
|
475.000đ |
418.000đ |
.fun |
791.000đ
75.000đ
|
791.000đ |
696.000đ |
.art
|
295.000đ
89.000đ
|
295.000đ |
260.000đ |
.baby
|
1.582.000đ
562.000đ
|
1.582.000đ |
1.392.000đ |
.land |
848.000đ
350.000đ
|
848.000đ |
746.000đ |
.icu
|
362.000đ
80.000đ
|
362.000đ |
319.000đ |
.cyou |
362.000đ
70.000đ
|
362.000đ |
319.000đ |
.bond |
362.000đ
90.000đ
|
362.000đ |
319.000đ |
.luxe |
509.000đ |
509.000đ |
448.000đ |